Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
77405

các văn bản thủ tục hành chính

Ngày 07/06/2024 15:06:46

tuyên truyền các văn bản về thủ tục hành chính

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Nuôi con nuôi

STT

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

1

1.003005.000.0.00.H56

Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2

2.001255.000.00.00.H56

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

3

2.001263.000.00.00.H56

Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Chứng thực

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

2.000815.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000884.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000908.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

Chứng thực

Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc

2.000913.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000927.000.00.00.H56

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000942.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.001009.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001016.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001019.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực di chúc

Chứng thực

Ủy ban nhân dân cấp xã

2.001035.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001406.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Hộ tịch

STT

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

1

1.000080.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2

1.000094.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

3

1.000110.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

4

1.000419.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

5

1.000593.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

6

1.000656.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

7

1.000689.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

8

1.000894.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

9

1.001022.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

10

1.001193.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

11

1.003583.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

12

1.004746.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

13

1.004772.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

14

1.004827.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

15

1.004837.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký giám hộ

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

16

1.004845.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

17

1.004859.000.00.00.H56

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

18

1.004873.000.00.00.H56

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

19

1.004884.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

20

1.005461.000.00.00.H56

Đăng ký lại khai tử

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

21

2.000635.000.00.00.H56

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp

22

2.000986.000.00.00.H56

Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

Hộ tịch

Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an

23

2.001023.000.00.00.H56

Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

Hộ tịch

Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã

24

2.002516.000.00.00.H56

Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp

các văn bản thủ tục hành chính

Đăng lúc: 07/06/2024 15:06:46 (GMT+7)

tuyên truyền các văn bản về thủ tục hành chính

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Nuôi con nuôi

STT

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

1

1.003005.000.0.00.H56

Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2

2.001255.000.00.00.H56

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

3

2.001263.000.00.00.H56

Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Chứng thực

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

2.000815.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000884.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000908.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

Chứng thực

Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc

2.000913.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000927.000.00.00.H56

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.000942.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

Chứng thực

Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã

2.001009.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001016.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001019.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực di chúc

Chứng thực

Ủy ban nhân dân cấp xã

2.001035.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2.001406.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

DANH MỤC

Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Hộ tịch

STT

Mã số

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh vực

Cơ quan thực hiện

1

1.000080.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

2

1.000094.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

3

1.000110.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

4

1.000419.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

5

1.000593.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

6

1.000656.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

7

1.000689.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

8

1.000894.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

9

1.001022.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

10

1.001193.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

11

1.003583.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

12

1.004746.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

13

1.004772.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

14

1.004827.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

15

1.004837.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký giám hộ

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

16

1.004845.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

17

1.004859.000.00.00.H56

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

18

1.004873.000.00.00.H56

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

19

1.004884.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã

20

1.005461.000.00.00.H56

Đăng ký lại khai tử

Hộ tịch

Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn.

21

2.000635.000.00.00.H56

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp

22

2.000986.000.00.00.H56

Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

Hộ tịch

Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an

23

2.001023.000.00.00.H56

Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

Hộ tịch

Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã

24

2.002516.000.00.00.H56

Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch

Hộ tịch

Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp