các văn bản thủ tục hành chínhNgày 07/06/2024 15:06:46 tuyên truyền các văn bản về thủ tục hành chínhDANH MỤC Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Nuôi con nuôi DANH MỤCThủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Chứng thực Mã số | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | DANH MỤCThủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Hộ tịch STT | Mã số | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | 1 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 3 | 1.000110.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 4 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 5 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 6 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 7 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 8 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 9 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 10 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 11 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 12 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 13 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 14 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 15 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 16 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 17 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 18 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 19 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 20 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 21 | 2.000635.000.00.00.H56 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp | 22 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an | 23 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã | 24 | 2.002516.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp |
Đăng lúc: 07/06/2024 15:06:46 (GMT+7) tuyên truyền các văn bản về thủ tục hành chính
DANH MỤC Thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Nuôi con nuôi DANH MỤCThủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Chứng thực Mã số | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Tổ chức hành nghề công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | Phòng Tư Pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | DANH MỤCThủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Hộ tịch STT | Mã số | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | 1 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 2 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 3 | 1.000110.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 4 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 5 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 6 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 7 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 8 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 9 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 10 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 11 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 12 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 13 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 14 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 15 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 16 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 17 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 18 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 19 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã | 20 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | Ủy ban Nhân dânxã,phường,thị trấn. | 21 | 2.000635.000.00.00.H56 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp Huyện, Sở Tư pháp | 22 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan công an | 23 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | Bảo hiểm xã hội cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã | 24 | 2.002516.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | Hộ tịch | Ủy ban nhân dân cấp xã, Sở Tư pháp Thanh Hóa, Phòng tư pháp |
|